hold one's end up Thành ngữ, tục ngữ
hold one's end up|end|hold|hold up|hold up one's e
v. phr., informal To do your share of work; do your part. Mary washed the dishes so fast that Ann, who was drying them, couldn't keep her end up. Susan kept up her end of the conversation, but Bill did not talk very much. Bob said he would lend me his bicycle if I repaired the flat tire, but he didn't keep up his end of the bargain.
hold one's end up
hold one's end up
Also, keep one's end up. Do one's share. For example, John always holds his end up, but Jerry is less reliable, or Let's hope she can keep up her end. In these expressions end alludes to one of two sides of something that must be lifted by two persons. [Mid-1900s] giữ (của một người) kết thúc
Làm như vừa hứa trong một thỏa thuận hoặc mặc cả; để thực hiện với những gì một người vừa đồng ý làm. Được rồi, tui đã chuyển trước theo chỉ dẫn của bạn. Bây giờ bạn phải giữ kết thúc của bạn! Bố tui nói rằng ông ấy sẽ mua cho tui một chiếc ô tô nếu tui đạt 4.0 trong học kỳ này, vì vậy tui phải vượt qua bài kiểm tra này nếu tui muốn giữ kết cục của mình .. Xem thêm: end, hold, up authority a kết thúc
để gánh vác phần nào gánh nặng của một người; để sẻ chia công chuyện của một người. Bạn bất nắm giữ cuối cùng của bạn. Chúng tui phải sẻ chia công chuyện của bạn. Bận rộn. Bạn phải giữ lấy kết thúc của mình .. Xem thêm: kết thúc, giữ lại, lên giữ kết thúc của một người
Ngoài ra, giữ kết thúc của một người. Làm sẻ chia của một người. Ví dụ, John luôn giữ vững kết quả của mình, nhưng Jerry ít đáng tin cậy hơn, hoặc Hãy hy vọng cô ấy có thể tiếp tục kết thúc của mình. Trong những cách diễn đạt này, kết thúc đen tối chỉ đến một trong hai mặt của thứ gì đó phải được nâng lên bởi hai người. [Giữa những năm 1900]. Xem thêm: end, hold, up. Xem thêm:
An hold one's end up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold one's end up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold one's end up